STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Chia ra theo khối lớp
|
Lớp 6
|
Lớp 7
|
Lớp 8
|
Lớp 9
|
I
|
Số học sinh chia theo hạnh kiểm
|
1644
|
385
|
382
|
434
|
443
|
1
|
Tốt
(tỷ lệ so với tổng số)
|
93.86
|
360
(93.51)
|
358
(93.72)
|
389
(89.63)
|
443
(98.42)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
5.54
|
24
(6.23)
|
21
(5.5)
|
39
(8.99)
|
7
(1.58)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0.61
|
1
(0.26)
|
3
(0.79)
|
6
(1.38)
|
0
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II
|
Số học sinh chia theo học lực
|
|
|
|
|
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
34.81
|
134
(24.87)
|
95
(24.87)
|
174
(40.09)
|
121
(27.31)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
41.24
|
160
(41.56)
|
186
(48.69)
|
161
(37.1)
|
171
(38.6)
|
3
|
Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
|
25.91
|
83
(21.56)
|
99
(25.92)
|
97
(22.35)
|
147
(33.18)
|
4
|
Yếu
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0.49
|
2
(0.52)
|
1
(0.26)
|
1
(0.23)
|
4
(0.9)
|
5
|
Kém
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0.49
|
6
(1.56)
|
1
(0.26)
|
1
(0.23)
|
0
|
III
|
Tổng hợp kết quả cuối năm
|
|
|
|
|
|
1
|
Lên lớp
(tỷ lệ so với tổng số)
|
99.03
|
97.92
|
99.48
|
99.54
|
99.1
|
a
|
Học sinh giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
522
(31.75)
|
134
(34.81)
|
95
(24.87)
|
172
(39.63)
|
121
(27.31)
|
b
|
Học sinh tiên tiến
(tỷ lệ so với tổng số)
|
678
(41.24)
|
160
(41.56)
|
185
(48.43)
|
162
(37.33)
|
171
(38.6)
|
2
|
Thi lại
(tỷ lệ so với tổng số)
|
46
(2.80)
|
16
(4.15)
|
12
(3.14)
|
18
(4.15)
|
|
3
|
Lưu ban
(tỷ lệ so với tổng số)
|
12
(0.72)
|
7
(1.81)
|
3
(0.78)
|
2
(0.46)
|
|
4
|
Chuyển trường đến/đi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
17/40
(1.034)/(2.43)
|
2/11
(0.51)/(2.86)
|
5/5
(1.30)/(1.30)
|
7/14
(1.61)/(3.22)
|
3/10
(0.68)/(2.26)
|
5
|
Bị đuổi học
(tỷ lệ so với tổng số)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm
học)
(tỷ lệ so với tổng số)
|
9
(0.55)
|
4
(1.03)
|
0
|
2
(0.46)
|
3
(0.68)
|
IV
|
Số học sinh đạt giải các kỳ thi
học sinh giỏi
|
|
|
|
|
|
1
|
Cấp huyện
|
20
|
1
|
|
1
|
18
|
2
|
Cấp tỉnh/thành phố
|
19
|
3
|
2
|
5
|
9
|
3
|
Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế
|
|
|
|
|
|
V
|
Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp
|
|
|
|
|
|
VI
|
Số học sinh được công nhận tốt nghiệp
|
440
|
|
|
|
440
|
1
|
Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
121
(27.50)
|
2
|
Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
171
(38.86)
|
3
|
Trung bình
(Tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
148
(33.64)
|
VII
|
Số học sinh thi đỗ đại học, cao
đẳng
(tỷ lệ so với tổng số)
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Số học sinh nam/số học sinh nữ
|
823/821
|
194/191
|
190/192
|
217/217
|
222/221
|
IX
|
Số học sinh dân tộc thiểu số
|
59
|
10
|
6
|
15
|
18
|